• Revision as of 00:04, ngày 11 tháng 8 năm 2010 by Hnb01 (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực sự, thật sự
    Có thiện ý, thành thật, chân thật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân thành
    bona fide action
    hành động chân thành


    có thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý
    ngay tình
    bona fide holder of a bill of exchange
    người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    thành thật
    thiện ý
    bona fide claimant
    nguyên cáo thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide endorsee
    người được ký hậu thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X