• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bɔp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Điệu nhạc pop=====
    =====Điệu nhạc pop=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    ::[[to]] [[go]] [[bopping]]
    ::[[to]] [[go]] [[bopping]]
    ::nhảy điệu pop
    ::nhảy điệu pop
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    === Hình thái từ ===
    +
    ===== Hình thái từ =====
    *V_ed : [[bopped]]
    *V_ed : [[bopped]]
    *V_ing : [[bopping]]
    *V_ing : [[bopping]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bash]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[smite]] , [[sock]] , [[strike]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bang]] , [[clout]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[pound]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]]

    Hiện nay

    /bɔp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Điệu nhạc pop
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
    Nội động từ
    to go bopping
    nhảy điệu pop
    Ngoại động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện
    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
    noun
    bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X