-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">brouk</font>'''/==========/'''<font color="red">brouk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 15: Dòng 9: =====Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng==========Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giấy phế phẩm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====in bản in hỏng=====+ - + - =====giấy hỏng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broke broke] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cháy túi=====+ - + - =====phá sản=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=broke broke] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Penniless, indigent, down-and-out, poverty-stricken,penurious, impoverished, insolvent, destitute, poor, needy,bankrupt, ruined, Colloq on one's beam-ends, on one's uppers,strapped, flat or dead or stony-broke, hard up, short, upagainst it, US flat, on the skids; Slang Brit skint: I wasbroke after paying the rent - I didn't even have money for food.=====+ - ==Oxford==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Past of BREAK(1).===+ =====giấy phế phẩm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====in bản in hỏng=====- =====Predic.adj. colloq. having no money;financially ruined.=====+ =====giấy hỏng=====+ === Kinh tế ===+ =====cháy túi=====- =====Go forbrokesl. risk everythinginastrenuous effort.[(adj.) archaic past part. of BREAK(1)]=====+ =====phá sản=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bankrupt]] , [[beggared]] , [[bust ]]* , [[cleaned out]] , [[destitute]] , [[dirt poor]] , [[flat broke]] , [[impoverished]] , [[in chapter 11]] , [[in debt]] , [[indebted]] , [[indigent]] , [[insolvent]] , [[needy]] , [[penniless]] , [[penurious]] , [[poor]] , [[ruined]] , [[stone broke]] , [[strapped ]]* , [[tapped out]] , [[beggarly]] , [[down-and-out]] , [[impecunious]] , [[necessitous]] , [[poverty-stricken]] , [[busted]] , [[down and out]] , [[flat]] , [[strapped]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[affluent]] , [[rich]] , [[solvent]] , [[wealthy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , beggared , bust * , cleaned out , destitute , dirt poor , flat broke , impoverished , in chapter 11 , in debt , indebted , indigent , insolvent , needy , penniless , penurious , poor , ruined , stone broke , strapped * , tapped out , beggarly , down-and-out , impecunious , necessitous , poverty-stricken , busted , down and out , flat , strapped
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ