• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">brouk</font>'''/)
    Hiện nay (11:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">brouk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">brouk</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng=====
    =====Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấy phế phẩm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====in bản in hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broke broke] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cháy túi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá sản=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=broke broke] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Penniless, indigent, down-and-out, poverty-stricken,penurious, impoverished, insolvent, destitute, poor, needy,bankrupt, ruined, Colloq on one's beam-ends, on one's uppers,strapped, flat or dead or stony-broke, hard up, short, upagainst it, US flat, on the skids; Slang Brit skint: I wasbroke after paying the rent - I didn't even have money for food.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Past of BREAK(1).===
    +
    =====giấy phế phẩm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====in bản in hỏng=====
    -
    =====Predic.adj. colloq. having no money;financially ruined.=====
    +
    =====giấy hỏng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cháy túi=====
    -
    =====Go for broke sl. risk everything in astrenuous effort. [(adj.) archaic past part. of BREAK(1)]=====
    +
    =====phá sản=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bankrupt]] , [[beggared]] , [[bust ]]* , [[cleaned out]] , [[destitute]] , [[dirt poor]] , [[flat broke]] , [[impoverished]] , [[in chapter 11]] , [[in debt]] , [[indebted]] , [[indigent]] , [[insolvent]] , [[needy]] , [[penniless]] , [[penurious]] , [[poor]] , [[ruined]] , [[stone broke]] , [[strapped ]]* , [[tapped out]] , [[beggarly]] , [[down-and-out]] , [[impecunious]] , [[necessitous]] , [[poverty-stricken]] , [[busted]] , [[down and out]] , [[flat]] , [[strapped]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affluent]] , [[rich]] , [[solvent]] , [[wealthy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /brouk/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .break

    Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ)

    Tính từ

    Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giấy phế phẩm

    Kỹ thuật chung

    in bản in hỏng
    giấy hỏng

    Kinh tế

    cháy túi
    phá sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X