-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,kælsi'nei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,kælsi'nei∫n</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====Sự nung khô==========Sự nung khô=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========nung khô==========nung khô=====Dòng 22: Dòng 21: ''Giải thích VN'': Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng nhiệt.''Giải thích VN'': Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng nhiệt.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nung vôi==========nung vôi==========sự canxi hóa==========sự canxi hóa=====- =====sự nung thành vôi=====+ =====sự nung thành vôi=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự nung khô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====sự nung khô=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự thành canxi==========sự thành canxi=====- =====sự thành vôi=====+ =====sự thành vôi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự nung==========sự nung=====::[[calcination]] [[of]] [[gypsum]]::[[calcination]] [[of]] [[gypsum]]20:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nung khô
Giải thích EN: The heating of a solid to a high temperature, below its melting point, to create a condition of thermal decomposition or a phase transition other than melting or fusing.
Giải thích VN: Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng nhiệt.
Tham khảo chung
- calcination : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ