• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thách muốn)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">t&#8747;u:z</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:31, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /t∫u:z/

    Thông dụng

    Động từ

    Chọn, lựa chọn, kén chọn
    choose for yourself
    anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
    Thách muốn
    do just as you choose
    anh thích gì thì anh cứ làm

    Cấu trúc từ

    cannot choose but
    (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
    he cannot choose but go
    anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
    nothing (not much, little) to choose between them
    chúng như nhau cả thôi
    to pick and choose
    kén cá chọn canh

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chọn dùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lựa chọn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chọn
    choose and purchase
    sự chọn mua
    choose beef
    thịt bò ngon (loại đã lựa chọn)
    freedom of choose
    sự tự do lựa chọn (hàng hóa)
    portfolio choose
    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư

    Nguồn khác

    • choose : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Select, elect, pick (out), determine, judge; decide, prefer,opt, settle upon or on: She had the right to choose the coursethat seemed the best to her. Given the options, I chose to stay.

    Oxford

    V.

    (past chose; past part. chosen) 1 tr. select out of agreater number.
    Intr. (usu. foll. by between, from) take orselect one or another.
    Tr. (usu. foll. by to + infin.)decide, be determined (chose to stay behind).
    Tr. (foll. bycomplement) select as (was chosen king).
    Tr. Theol. (esp. aschosen adj.) destine to be saved (God's chosen people).
    Chooser n. [OE ceosan f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X