• (đổi hướng từ Choosing)
    /t∫u:z/

    Thông dụng

    Động từ

    Chọn, lựa chọn, kén chọn
    choose for yourself
    anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
    Thách muốn
    do just as you choose
    anh thích gì thì anh cứ làm

    Cấu trúc từ

    cannot choose but
    (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
    he cannot choose but go
    anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
    nothing (not much, little) to choose between them
    chúng như nhau cả thôi
    to pick and choose
    kén cá chọn canh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chọn dùng

    Kỹ thuật chung

    lựa chọn

    Kinh tế

    chọn
    choose and purchase
    sự chọn mua
    choose beef
    thịt bò ngon (loại đã lựa chọn)
    freedom of choose
    sự tự do lựa chọn (hàng hóa)
    portfolio choose
    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X