-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường chỉ viền ở cạnh bít tất===== =====Đồng hồ===== == Từ điển Cơ khí & côn...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Đồng hồ==========Đồng hồ=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Clocking]]+ *v-ed: [[Clocked]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==09:59, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
định thời
- clock changeover
- sự thay đổi định thời
- clock generator
- bộ định thời
- clock motor
- động cơ định thời
- clock register
- bộ định thời khoảng
- clock register
- thiết bị định thời
- clock relay
- bộ chuyển mạch định thời
- clock relay
- rơle định thời
- clock signal skew
- đô lệch tín hiệu định thời
- clock track
- vệt định thời
- clock-hour figure
- tín hiệu định thời
- Received Timing Clock (RDCLK)
- đồng hồ định thời thu được
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- switching clock
- bộ định thời
- timer clock
- đồng hồ định thời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ