• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/,kɔnfi'denʃl/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/,kɔnfi'denʃl/</font>'''=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 22:
    ::thư ký riêng
    ::thư ký riêng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mật=====
    =====mật=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[arcane]] , [[backdoor]] , [[classified]] , [[closet]] , [[hushed]] , [[hush-hush ]]* , [[inside]] , [[intimate]] , [[off the record ]]* , [[private]] , [[privy]] , [[auricular]] , [[secret]] , [[familiar]] , [[privileged]] , [[restricted]] , [[confidentially]] , [[covert]] , [[covertly]] , [[entre nous]] , [[esoteric]] , [[hushhush]] , [[personal]] , [[sub rosa]] , [[trustworthy]]
    -
    =====Private, secret, intimate; classified; Colloq hush-hush:These confidential papers must never be out of your possession.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[common]] , [[familiar]] , [[known]] , [[public]] , [[well-known]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
     
    +
    -
    =====Spoken or written in confidence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Entrusted withsecrets (a confidential secretary).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confiding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confidentiality n. confidentially adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=confidential confidential] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confidential confidential] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=confidential confidential] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay


    /,kɔnfi'denʃl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín, bí mật; nói riêng với nhau
    confidential information
    tin mật
    Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
    confidential friend
    bạn tâm phúc
    Thổ lộ tâm tình, tâm sự
    to be confidential with someone
    tâm sự với ai
    confidential agent
    đặc vụ
    confidential secretary
    thư ký riêng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , familiar , known , public , well-known

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X