-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">contribution</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸kɔntri´bju:ʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">¸kɔntri´bju:ʃən</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: =====(quân sự) đảm phụ quốc phòng==========(quân sự) đảm phụ quốc phòng=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đóng góp==========đóng góp=====::[[class]] [[of]] [[contribution]]::[[class]] [[of]] [[contribution]]Dòng 37: Dòng 36: ::[[contribution]] [[in]] [[kind]]::[[contribution]] [[in]] [[kind]]::sự đóng góp bằng tiền mặt::sự đóng góp bằng tiền mặt- =====thuế=====+ =====thuế=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đóng góp==========đóng góp=====::[[annual]] [[contribution]]::[[annual]] [[contribution]]Dòng 82: Dòng 78: =====phần góp chịu tổn thất (bảo hiểm)==========phần góp chịu tổn thất (bảo hiểm)=====- =====sự chia phần (bồi thường)=====+ =====sự chia phần (bồi thường)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contribution contribution] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contribution contribution] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=contribution&searchtitlesonly=yes contribution] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=contribution&searchtitlesonly=yes contribution] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act of contributing.==========The act of contributing.=====03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
đóng góp
- annual contribution
- phần đóng góp hàng năm
- cash contribution
- phần đóng góp bằng tiền mặt
- contribution "holidays"
- thời gian "nghỉ đóng góp"
- contribution approach to pricing
- phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán)
- contribution in kind
- đóng góp bằng hiện vật
- contribution in service
- đóng góp bằng công sức
- contribution pricing
- sự định suất đóng góp
- contribution to general average
- phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển)
- Federal Insurance Contribution Act
- đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
- non contribution clause
- điều khoản không đóng góp
- unemployment contribution
- phần đóng góp thất nghiệp
- voluntary contribution
- tự nguyện đóng góp
phần góp
- capital contribution
- phần góp vốn
- voluntary additional contribution
- phần góp thêm tùy ý, không bắt buộc
- voluntary contribution
- phần góp tự nguyện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ