-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkʌntri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkʌntri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: ::giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại::giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đất nước=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất nước=====+ === Kỹ thuật chung ========khu==========khu=====Dòng 94: Dòng 91: ::[[rolling]] [[country]]::[[rolling]] [[country]]::vùng (địa hình) lượn sóng::vùng (địa hình) lượn sóng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Nation, state, power; territory, realm: How manycountries belong to the British Commonwealth?==========Nation, state, power; territory, realm: How manycountries belong to the British Commonwealth?=====Dòng 103: Dòng 98: =====Countryside, rural area orsurroundings, provinces, hinterlands; mountains, woods,wilderness, outback, Colloq sticks, US boondocks, boonies: Weare spending our holiday in the country.==========Countryside, rural area orsurroundings, provinces, hinterlands; mountains, woods,wilderness, outback, Colloq sticks, US boondocks, boonies: Weare spending our holiday in the country.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a the territory of a nation with its owngovernment; a State. b a territory possessing its own language,people, culture, etc.==========(pl. -ies) 1 a the territory of a nation with its owngovernment; a State. b a territory possessing its own language,people, culture, etc.=====03:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nông thôn
- compartment of a country house
- gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
- country club
- câu lạc bộ nông thôn
- country doctor
- bác sĩ nông thôn
- country house
- nhà ở nông thôn
- country planning
- qui hoạch nông thôn
- country planning
- quy hoạch nông thôn
- country road
- đường nông thôn
- country-side
- vùng nông thôn
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
vùng
- broken country
- vùng đồi núi
- country road
- đường nối các vùng
- country-side
- vùng nông thôn
- flat country
- địa hình (vùng) đồng bằng
- flat country
- vùng đồng bằng
- hilly country
- vùng có nhiều đồi
- hilly country
- vùng đồi
- hilly country
- vùng đồi núi
- level country
- vùng bằng phẳng
- low country
- vùng đất thấp
- mountain country
- vùng núi
- mountainous country
- vùng núi
- rolling country
- vùng (địa hình) lượn sóng
Oxford
(pl. -ies) 1 a the territory of a nation with its owngovernment; a State. b a territory possessing its own language,people, culture, etc.
(often attrib.) rural districts asopposed to towns or the capital (a cottage in the country; acountry town).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ