-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Dish.jpg|200px|đĩa, chi tiết hình đĩa]][[Image:Dish.jpg|200px|đĩa, chi tiết hình đĩa]]Dòng 45: Dòng 43: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chậu=====+ =====chậu=====::[[vaporating dish]]::[[vaporating dish]]::chậu bốc hơi::chậu bốc hơi- =====dập đĩa=====+ =====dập đĩa=====- =====dập lòng đĩa=====+ =====dập lòng đĩa=====- =====đĩa=====+ =====đĩa=====- =====ăng ten vòng=====+ =====ăng ten vòng=====- =====ăng ten chảo=====+ =====ăng ten chảo=====- =====vòng tay lái=====+ =====vòng tay lái==========vuốt thúc sâu==========vuốt thúc sâu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chén=====+ =====chén=====::[[blood]] [[dish]]::[[blood]] [[dish]]::chén lấy máu::chén lấy máu- =====đĩa=====+ =====đĩa==========hộp to==========hộp to=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dish dish] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[bowl]] , [[casserole]] , [[ceramic]] , [[china]] , [[container]] , [[cup]] , [[mug]] , [[pitcher]] , [[plate]] , [[platter]] , [[porringer]] , [[pot]] , [[pottery]] , [[salver]] , [[saucer]] , [[tray]] , [[vessel]] , [[course]] , [[eats ]]* , [[entr]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A a shallow,usu. flat-bottomedcontainerforcooking or serving food,made of glass,ceramics,metal,etc. bthe food served in a dish (all the dishes were delicious). c aparticular kind of food (a meat dish).=====+ - + - =====(in pl.) dirty plates,cutlery,cooking pots,etc. after a meal.=====+ - + - =====A a dish-shapedreceptacle,object,or cavity. b = satellite dish.=====+ - + - =====Sl. asexually attractive person.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put (food) into a dishready for serving.=====+ - + - =====Colloq. a outmanoeuvre. b Brit. destroy(one's hopes,chances,etc.).=====+ - + - =====Make concave or dish-shaped.=====+ - + - =====Colloq. seek topresent (facts,argument,etc.) attractively.=====+ - + - =====Dishful n.(pl. -fuls). dishlike adj.[OE disc plate,bowl (with Gmc andON cognates) f. L discus DISC]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====một thiết bị thu phát sóng có hình dáng giống một chiếc parabol là một thành phần cơ bản của trạm vệ tinh mặt đất hay đường truyền tín hiệu mặt đất cơ bản.=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 08:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ