-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis´oun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: *V-ed: [[ disowned]]*V-ed: [[ disowned]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tuyệt giao=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Refuse to recognize; repudiate; disclaim.=====+ - + - =====Renounceone's connection with or allegiance to.=====+ - =====Disowner n.=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====tuyệt giao=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[abjure]] , [[abnegate]] , [[cast off]] , [[deny]] , [[disacknowledge]] , [[disallow]] , [[disavow]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[divorce oneself from]] , [[refuse to recognize]] , [[reject]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[retract]] , [[abdicate]] , [[disinherit]] , [[expel]] , [[forsake]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[acknowledge]] , [[allow]] , [[avow]] , [[claim]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abjure , abnegate , cast off , deny , disacknowledge , disallow , disavow , discard , disclaim , divorce oneself from , refuse to recognize , reject , renounce , repudiate , retract , abdicate , disinherit , expel , forsake
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ