-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuộc tĩnh điện===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">i'lektrou'stætik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->== Điện==== Điện==13:17, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
tĩnh điện
- electrostatic filter
- bộ lọc tĩnh điện
- electrostatic flux
- thông lượng tĩnh điện
- electrostatic induction
- cảm ứng tĩnh điện
- electrostatic instrument
- dụng cụ đo tĩnh điện
- electrostatic interaction
- tương tác tĩnh điện
- electrostatic potential
- thế tĩnh điện
- electrostatic potential barrier
- rào thế tĩnh điện
- electrostatic precipitator
- bộ lọc tĩnh điện
- electrostatic probe
- đầu dò tĩnh điện
- electrostatic quadrupole lens
- thấu kính tứ cực tĩnh điện
- electrostatic reprography
- sao chép tĩnh điện
- electrostatic separation
- phân ly tĩnh điện
- electrostatic separation
- tách tĩnh điện
- electrostatic separator
- máy phân ly tĩnh điện
- electrostatic shielding
- chắn tĩnh điện
- electrostatic stress
- ứng suất do tĩnh điện
- electrostatic units
- đơn vị tĩnh điện
- electrostatic voltmeter
- von kế tĩnh điện
- law of electrostatic attraction
- định luật lực hút tĩnh điện
Tham khảo chung
- electrostatic : Corporateinformation
- electrostatic : Chlorine Online
- electrostatic : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ