• Revision as of 01:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chữa lỗi
    after error correction
    sau khi chữa lỗi
    sự hiệu chỉnh lỗi
    error-correction save point
    điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
    sự sửa lỗi
    sự sửa sai
    sửa lỗi

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu chỉnh độ sai

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu chỉnh sai hỏng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu chỉnh sai số

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự điều chỉnh sai số
    sửa sai hỏng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loại bỏ khuyết tật
    hiệu chỉnh lỗi

    Giải thích EN: Any process of correcting a computed, measured, or observed value based on its deviation from the proper or expected value.

    Giải thích VN: Việc sửa lại các giá trị đã tính được, đo được hay quan sát được dựa vào độ chênh lệch của chúng với giá trị đúng hay giá trị ước tính trước.

    error correction code
    mã hiệu chỉnh lỗi
    error correction coding
    sự mã hóa hiệu chỉnh lỗi
    error correction routine
    thủ tục hiệu chỉnh lỗi
    error-correction save point
    điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
    forward error correction
    hiệu chỉnh lỗi trước

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X