• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">eks'tru:ʤn</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">eks'tru:&#658;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">eks'tru:&#658;n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự đẩy ra, sự ấn ra=====
    =====Sự đẩy ra, sự ấn ra=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nhô ra (bị đẩy ra)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhô ra (bị đẩy ra)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đùn ra=====
    =====đùn ra=====
    Dòng 51: Dòng 46:
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrusion extrusion] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrusion extrusion] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự đùn ra=====
    =====sự đùn ra=====
    =====sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====
    =====sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /eks'tru:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy ra, sự ấn ra

    Chuyên ngành

    Y học

    nhô ra (bị đẩy ra)

    Kỹ thuật chung

    đùn ra
    ép trồi
    extrusion die
    khuôn ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    phun trào
    extrusion rocks
    đá phun trào
    sự đẩy ra
    sự đẩy, ép ra

    Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.

    Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.

    sự đột dập
    sự đùn
    sự đúc ép
    sự ép đùn
    sự ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    Tham khảo

    Kinh tế

    sự đùn ra
    sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X