-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ludicrous, lau...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fɑ:sikl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười==========Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Ludicrous, laughable, risible, funny, nonsensical,ridiculous, silly, preposterous, absurd, foolish; comical,humorous, droll, amusing: His farcical attempts at surfingfully dressed had us in hysterics.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Extremely ludicrous or futile.=====- - =====Of or like farce.=====- =====Farcicality n. farcically adv.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[amusing]] , [[camp]] , [[campy]] , [[comic]] , [[comical]] , [[derisory]] , [[diverting]] , [[droll]] , [[for grins]] , [[funny]] , [[gelastic]] , [[joshing]] , [[laughable]] , [[ludicrous]] , [[nonsensical]] , [[outrageous]] , [[preposterous]] , [[ridiculous]] , [[risible]] , [[slapstick]] , [[stupid]] , [[laughing]] , [[absurd]] , [[burlesque]] , [[humorous]] , [[silly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[real]] , [[reasonable]] , [[sensible]] , [[serious]] , [[tragic]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ