• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(thông tục) hay nói, lém, lắm mồm=====
    =====(thông tục) hay nói, lém, lắm mồm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(gabbier, gabbiest) colloq. talkative. [GAB + -Y(1)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gabby gabby] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[chattering]] , [[chatty]] , [[effusive]] , [[garrulous]] , [[glib]] , [[gossiping]] , [[gushing]] , [[jabbering]] , [[long-winded ]]* , [[loose-lipped]] , [[loquacious]] , [[mouthy ]]* , [[prattling]] , [[prolix]] , [[talky]] , [[verbose]] , [[voluble]] , [[windy ]]* , [[wordy]] , [[conversational]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[close-mouthed]] , [[quiet]] , [[secretive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'gæbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    close-mouthed , quiet , secretive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X