• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====
    =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    =====hình thái từ=====
    =====hình thái từ=====
    *Ved: [[gobbled]]
    *Ved: [[gobbled]]
    *Ving: [[gobbling]]
    *Ving: [[gobbling]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cram ]]* , [[devour]] , [[gorge]] , [[gulp ]]* , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[scarf ]]* , [[stuff ]]* , [[suck up ]]* , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[bolt]] , [[down]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[nibble]]

    16:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /gɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)
    Nội động từ
    Kêu gộp gộp (gà tây)
    To gobble sth up
    Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X