• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (10:04, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'hærou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hærou</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bừa=====
    +
    =====bừa=====
    -
     
    +
    -
    =====máy bừa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a heavy frame with iron teeth dragged overploughed land to break up clods, remove weeds, cover seed, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Draw a harrow over (land).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. as harrowingadj.) distress greatly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harrower n. harrowingly adv. [ME f.ON hervi]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====máy bừa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harrow harrow] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[depredate]] , [[despoil]] , [[havoc]] , [[loot]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[ransack]] , [[rape]] , [[ravage]] , [[spoliate]] , [[strip]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /'hærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bừa
    under the harrow
    (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

    Ngoại động từ

    Bừa (ruộng...)
    (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
    to harrow someone's feelings
    làm đau lòng ai

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bừa
    máy bừa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X