• (Khác biệt giữa các bản)
    (/<font color="red">haid</font>/)
    (/<font color="red">haid</font>/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    ===/<font color="red">haid</font>/===
    +
    =====/'''<font color="red">haid</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:23, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /haid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
    (đùa cợt) da người
    Neither hide nor hair
    Không có bất cứ một dấu vết gì
    to save one's own hide
    để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
    to have a hide like a rhinoceros
    mặt dày mày dạn
    to tan sb's hide
    đánh nhừ tử, đánh thê thảm

    Ngoại động từ

    Lột da
    (thông tục) đánh đòn

    Danh từ

    (sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
    Nơi nấp để rình thú rừng

    Nội động từ .hidden, .hid

    Trốn, ẩn nấp, náu

    Ngoại động từ

    Che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
    Che khuất
    to hide one's head
    giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
    not to hide one's light (candle) under a bushel

    Xem bushel

    to hide a multitude of sins
    che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    da sống, da mới lột, da chưa thuộc

    Giải thích EN: A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.

    Giải thích VN: Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.

    Nguồn khác

    • hide : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm khuất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    che khuất
    dấu
    trơn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ da
    da sống
    nguyên liệu giầy da

    Nguồn khác

    • hide : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.
    Eclipse, blot out, obscure, block: The cloudshid the moon as we made good our escape.
    Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X