• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:44, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân
    ::kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[incarceration]] , [[captivity]] , [[custody]] , [[confinement]] , [[isolation]] , [[duress]] , [[durance]] , [[bondage]] , [[thralldom]] , [[thraldom]] , [[quarantine]] , [[immuration]] , [[remand]] , [[restraint]] , [[confining]] , [[jailing]] , [[imprisoning]] , [[capturing]] , [[incarcerating]] , [[locking up]] , [[quarantining]] , [[immuring]] , [[detaining]] , [[commitment]] , [[immurement]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Incarceration, confinement, detention, remand, custody,Literary durance (vile): The sentence is imprisonment for notless than one year.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[freedom]] , [[liberty]] , [[release]] , [[liberating]] , [[discharge]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /im'priznmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ tù, sự tống giam
    Hình phạt tù
    the homicide was sentenced to life imprisonment
    kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X