• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lino ===Danh từ=== =====Vải sơn lót sàn nhà===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li´nouljəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Vải sơn lót sàn nhà=====
    =====Vải sơn lót sàn nhà=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====vải sơn lót sàn nhà=====
    =====vải sơn lót sàn nhà=====
    Dòng 22: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Lớp che phủ sàn cứng cấu thành của vải bao bì hoặc vải bạt với hỗn hợp của dầu lanh, nhựa cây, bần bột, với thuốc nhuộm thường được thêm vào để tạo màu sắc và trang trí.
    ''Giải thích VN'': Lớp che phủ sàn cứng cấu thành của vải bao bì hoặc vải bạt với hỗn hợp của dầu lanh, nhựa cây, bần bột, với thuốc nhuộm thường được thêm vào để tạo màu sắc và trang trí.
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====vải sơn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vải sơn=====
    +
    =====vải dầu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vải dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A material consisting of a canvas backing thickly coatedwith a preparation of linseed oil and powdered cork etc., usedesp. as a floor-covering.=====
    =====A material consisting of a canvas backing thickly coatedwith a preparation of linseed oil and powdered cork etc., usedesp. as a floor-covering.=====

    19:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /li´nouljəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác lino

    Danh từ

    Vải sơn lót sàn nhà

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vải sơn lót sàn nhà

    Giải thích EN: A hard floor covering composed of burlap or canvas coated with a mixture of linseed oil, resinous gums, and powdered cork, with pigments usually added to provide color and design.

    Giải thích VN: Lớp che phủ sàn cứng cấu thành của vải bao bì hoặc vải bạt với hỗn hợp của dầu lanh, nhựa cây, bần bột, với thuốc nhuộm thường được thêm vào để tạo màu sắc và trang trí.

    Xây dựng

    vải sơn

    Kỹ thuật chung

    vải dầu

    Oxford

    N.
    A material consisting of a canvas backing thickly coatedwith a preparation of linseed oil and powdered cork etc., usedesp. as a floor-covering.
    Linoleumed adj. [L linum flax +oleum oil]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X