• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tính cách bắt buộc (chứ không phải nhiệm ý)===== == Từ điển Kỹ thuật chung ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mændətəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:17, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'mændətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính cách bắt buộc (chứ không phải nhiệm ý)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    Conditional Mandatory Parameter (CM)
    tham số bắt buộc có điều kiện
    MAC (mandatoryaccess control)
    sự điều khiển truy cập bắt buộc
    Mandatory (M)
    lệnh bắt buộc
    mandatory (M) component
    thành phần bắt buộc
    Mandatory Access Controls (MAC)
    các cơ thể điều khiển truy nhập bắt buộc
    mandatory attribute
    thuộc tính bắt buộc
    mandatory declaration
    sự khai báo bắt buộc
    mandatory entry field
    trường nhập bắt buộc
    mandatory fill field
    trường điền đầy bắt buộc
    mandatory hold point
    điểm duy trì bắt buộc
    mandatory indicator
    cái chỉ báo bắt buộc-MI
    mandatory standard
    tiêu chuẩn bắt buộc
    non-mandatory attribute
    thuộc tính không bắt buộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    mandatory bid
    chào mua bắt buộc
    mandatory copy
    phần in bắt buộc
    mandatory licensing system
    chế độ giấy phép bắt buộc
    mandatory particulars
    chi tiết (bắt buộc) phải kê khai
    mandatory quote period
    thời gian báo giá bắt buộc
    mandatory restrictions on exports
    sự hạn chế xuất khẩu bắt buộc
    mandatory rule
    quy tắc bắt buộc
    mandatory sanctions
    sự chế tài bắt buộc
    có tính cách cưỡng chế
    người được ủy nhiệm
    người được ủy thác
    người thụ nhiệm
    người thụ ủy
    người ủy quyền
    pháp định

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Compulsory, obligatory, requisite, required; essential,commanded, demanded, necessary, needed: The wearing of safetybelts in cars is mandatory.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or conveying a command.
    Compulsory.
    N. (pl. -ies) = MANDATARY.
    Mandatorily adv. [LLmandatorius f. L (as MANDATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X