• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (23:08, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'m&#230;nhoul</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'m&#230;nhoul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Miệng cống; lỗ cống=====
    =====Miệng cống; lỗ cống=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hố ga=====
    -
    =====hố ga=====
    +
    =====cửa nắp=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cửa nắp=====
    +
    =====cửa kiểm tra=====
    -
     
    +
    =====cửa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cửa cống=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa quan sát=====
    -
    =====cửa kiểm tra=====
    +
    =====khoang=====
    -
     
    +
    =====lỗ chui=====
    -
    =====cửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cửa cống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cửa quan sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khoang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ chui=====
    +
    ::[[manhole]] [[cover]]
    ::[[manhole]] [[cover]]
    ::nắp đậy lỗ chui qua
    ::nắp đậy lỗ chui qua
    Dòng 37: Dòng 20:
    ::[[sewer]] [[manhole]]
    ::[[sewer]] [[manhole]]
    ::lỗ chui xuống cống
    ::lỗ chui xuống cống
    -
    =====lỗ nhìn=====
    +
    =====lỗ nhìn=====
    -
     
    +
    =====lỗ thăm dò=====
    -
    =====lỗ thăm dò=====
    +
    =====giám sát=====
    -
     
    +
    -
    =====giám sát=====
    +
    ::[[shallow]] [[manhole]]
    ::[[shallow]] [[manhole]]
    ::giếng nông giám sát
    ::giếng nông giám sát
    -
    =====giếng thăm=====
    +
    =====giếng thăm=====
    ::[[inspection]] [[drop]] [[manhole]]
    ::[[inspection]] [[drop]] [[manhole]]
    ::giếng thăm chuyển bậc
    ::giếng thăm chuyển bậc
    Dòng 51: Dòng 32:
    ::[[sewer]] [[manhole]] [[at]] [[change]] [[in]] [[line]]
    ::[[sewer]] [[manhole]] [[at]] [[change]] [[in]] [[line]]
    ::giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    ::giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    -
    =====giếng thăm dò=====
    +
    =====giếng thăm dò=====
    -
     
    +
    =====miệng=====
    -
    =====miệng=====
    +
    ::[[cable]] [[manhole]]
    ::[[cable]] [[manhole]]
    ::miệng cáp
    ::miệng cáp
    ::[[interceptor]] [[manhole]]
    ::[[interceptor]] [[manhole]]
    ::miệng cống kiểu xifông
    ::miệng cống kiểu xifông
    -
    =====miệng cống=====
    +
    =====miệng cống=====
    ::[[interceptor]] [[manhole]]
    ::[[interceptor]] [[manhole]]
    ::miệng cống kiểu xifông
    ::miệng cống kiểu xifông
    -
    =====miệng cống, lỗ cống=====
    +
    =====miệng cống, lỗ cống=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[hole]] [[with]] [[a]] [[removable]] [[cover]] [[through]] [[which]] [[a]] [[person]] [[may]] [[enter]] [[a]] [[sewer]] [[or]] [[boiler]] [[for]] [[maintenance]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[hole]] [[with]] [[a]] [[removable]] [[cover]] [[through]] [[which]] [[a]] [[person]] [[may]] [[enter]] [[a]] [[sewer]] [[or]] [[boiler]] [[for]] [[maintenance]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo trì.
    ''Giải thích VN'': Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo trì.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A covered opening in a floor, pavement, sewer, etc. forworkmen to gain access.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=manhole manhole] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manhole manhole] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=manhole manhole] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mænhoul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miệng cống; lỗ cống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hố ga
    cửa nắp

    Kỹ thuật chung

    cửa kiểm tra
    cửa
    cửa cống
    cửa quan sát
    khoang
    lỗ chui
    manhole cover
    nắp đậy lỗ chui qua
    manhole cover
    nắp lỗ chui
    sewer manhole
    lỗ chui xuống cống
    lỗ nhìn
    lỗ thăm dò
    giám sát
    shallow manhole
    giếng nông giám sát
    giếng thăm
    inspection drop manhole
    giếng thăm chuyển bậc
    sewer manhole
    giếng thăm nước thải
    sewer manhole at change in line
    giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    giếng thăm dò
    miệng
    cable manhole
    miệng cáp
    interceptor manhole
    miệng cống kiểu xifông
    miệng cống
    interceptor manhole
    miệng cống kiểu xifông
    miệng cống, lỗ cống

    Giải thích EN: A vertical hole with a removable cover through which a person may enter a sewer or boiler for maintenance. Giải thích VN: Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo trì.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X