-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====số, bằng số=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}=====(adj) (thuộc) số, bằng số==========(adj) (thuộc) số, bằng số=====Dòng 102: Dòng 106: =====Numerical analysis the branch ofmathematics that deals with the development and use of numericalmethods for solving problems.==========Numerical analysis the branch ofmathematics that deals with the development and use of numericalmethods for solving problems.=====- =====Numerically adv. [med.Lnumericus (as NUMBER)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====Numerically adv. [med.Lnumericus (as NUMBER)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:16, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
bằng số
- NC (numericalcontrol)
- sự điều khiển bằng số
- non-numerical calculations
- tính toán không bằng số
- numerical accounting machine
- máy kế toán bằng số
- numerical analysis
- tính bằng số
- numerical approximation
- phép xấp xỉ bằng số
- numerical calculation
- phép tính bằng số
- numerical calculation
- tính toán bằng số
- numerical calculations
- tính toán bằng số
- numerical calculus
- phép tính bằng số
- numerical calculus
- tính bằng số
- numerical control
- điều khiển bằng số
- numerical control
- sự điều khiển (bằng) số
- numerical control
- sự điều khiển bằng số
- numerical control machine
- máy điều khiển bằng số
- numerical control tape
- băng điều khiển bằng số
- numerical data
- dữ kiện bảng số
- numerical data
- dữ liệu bằng số
- numerical data
- số liệu bằng số
- numerical electromagnetic code
- mã điện từ bằng số
- numerical equation
- phương trình bằng số
- numerical evaluation
- sự ước lượng bằng số
- numerical expression
- biểu thức bằng số
- numerical function
- hàm bằng số
- numerical interpolation
- phép nội suy bằng số
- numerical invariant
- bất biến bằng số
- numerical method
- phương pháp tính bằng số
- numerical power ratio
- tỉ số công suất bằng số
- numerical solution
- nghiệm bằng số
- numerical value
- giá trị bằng số
- Numerical Weather Prediction (NWP)
- dự báo thời tiết bằng số
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ