• (Khác biệt giữa các bản)
    (Luôn luôn, rất hay)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔ:fn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:27, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'ɔ:fn/

    Thông dụng

    Cách viết khác oftentimes

    Phó từ

    Thường, hay, luôn, năng
    I often come to see him
    tôi hay đến thăm anh ấy
    often and often
    luôn luôn, thường thường
    Trong nhiều trường hợp khác nhau
    old houses often damp
    các ngôi nhà cũ thường hay ẩm
    as often as
    mỗi lần mà, nhiều lần
    as often as, I got up late I worked late
    mỗi lần mà tôi thức dậy trễ là tôi đi làm trễ
    as often as not
    ore often than not
    Luôn luôn, rất hay
    In British, when it's foggy,the trains are late more often than not —ýỏ
    very so often
    Thỉnh thoảng, lúc này lúc khác
    once too often
    như once

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thường thường
    thường, nhiều lần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều lần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Frequently, regularly, much, many times, usually,habitually, commonly; ordinarily, again and again, over and overagain, time after time, repeatedly, time and (time) again, inmany cases or instances, on numerous occasions, day in (and) dayout, continually, Literary oftentimes, oft: How often do youvisit your mother? We often went to the seaside for our summerholiday. She was often warned not to go too near the edge.

    Oxford

    Adv.

    (oftener, oftenest) 1 a frequently; many times. b atshort intervals.
    In many instances.

    Tham khảo chung

    • often : National Weather Service
    • often : Corporateinformation
    • often : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X