-
(Khác biệt giữa các bản)(→Luôn luôn, rất hay)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔ:fn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->01:27, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác oftentimes
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Frequently, regularly, much, many times, usually,habitually, commonly; ordinarily, again and again, over and overagain, time after time, repeatedly, time and (time) again, inmany cases or instances, on numerous occasions, day in (and) dayout, continually, Literary oftentimes, oft: How often do youvisit your mother? We often went to the seaside for our summerholiday. She was often warned not to go too near the edge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ