• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:48, ngày 27 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (^^)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">'pɔ:slin</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'pɔ:slin</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    Hiện nay

    /'pɔ:slin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sứ; đồ sứ
    ( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
    porcelain enamel
    men sứ
    a porcelain figure
    (thuộc ngữ) một hình tượng bằng sứ

    Hóa học & vật liệu

    sứ

    Giải thích EN: A hard, white, translucent, nonporous ceramic material composed primarily of kaolin, feldspar, and quartz fired first at a low temperature and then fired again at a very high temperature.

    Giải thích VN: Vật liệu gốm cứng, màu trắng, đục và không xốp, được tạo thành chủ yếu từ cao lanh, khoáng chất fenspat và thạch anh, lúc đầu nung ở nhiệt độ thấp, sau đó được nung lại ở nhiệt độ rất cao.

    Y học

    sứ (trong nha khoa)

    Kỹ thuật chung

    đồ sứ
    vật cách điện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X