-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởng==========(nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởng=====- ::[[Minister]] [[without]] [[portfolio]]+ ::[[Minister]] [[without]] [[portfolio]]::Bộ trưởng không bộ (ở Anh, bộ trưởng trong Nội các không chịu trách nhiệm về một bộ nào)::Bộ trưởng không bộ (ở Anh, bộ trưởng trong Nội các không chịu trách nhiệm về một bộ nào)==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cặp đựng hồ sơ=====+ =====cặp đựng hồ sơ=====- =====danh mục đầu tư=====+ =====danh mục đầu tư=====''Giải thích VN'': Kết hợp sở hữu từ hai trở lên các đầu tư Chứng khóan, trái phiếu, hàng hóa, bất động sản, công cụ tương đương tiền mặt, hay các tài sản khác bởi một cá nhân hay nhà đầu tư thuộc tổ chức. Mục đích của danh mục đầu tư là làm giảm rủi ro bằng cách đa loại hóa đầu tư. Xem Portfolio Beta Score, Portfolio Theory.''Giải thích VN'': Kết hợp sở hữu từ hai trở lên các đầu tư Chứng khóan, trái phiếu, hàng hóa, bất động sản, công cụ tương đương tiền mặt, hay các tài sản khác bởi một cá nhân hay nhà đầu tư thuộc tổ chức. Mục đích của danh mục đầu tư là làm giảm rủi ro bằng cách đa loại hóa đầu tư. Xem Portfolio Beta Score, Portfolio Theory.Dòng 39: Dòng 37: ::[[portfolio]] [[optimization]]::[[portfolio]] [[optimization]]::tối ưu hóa danh mục đầu tư::tối ưu hóa danh mục đầu tư- =====danh mục vốn đầu tư=====+ =====danh mục vốn đầu tư=====- =====quỹ đầu tư=====+ =====quỹ đầu tư=====- =====tổ hợp chứng khoán đầu tư=====+ =====tổ hợp chứng khoán đầu tư=====::[[portfolio]] [[manager]]::[[portfolio]] [[manager]]::người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư::người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tưDòng 50: Dòng 48: ::[[securities]] [[in]] [[portfolio]]::[[securities]] [[in]] [[portfolio]]::các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư::các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư- =====toàn bộ chứng khoán có giá=====+ =====toàn bộ chứng khoán có giá=====- =====tổng lượng đầu tư=====+ =====tổng lượng đầu tư=====- =====tổng lượng tài sản=====+ =====tổng lượng tài sản=====::[[portfolio]] [[risk]]::[[portfolio]] [[risk]]::rủi ro của tổng lượng tài sản::rủi ro của tổng lượng tài sảnDòng 64: Dòng 62: ===Chứng khoán======Chứng khoán========Danh mục đầu tư==========Danh mục đầu tư=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -os) 1 a case for keeping loose sheets of paper,drawings, etc.=====+ =====noun=====- + :[[attach]]- =====A range of investments held by a person, acompany, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại: Tham khảo ]]- + - =====The office of a minister of State (cf.minister without portfolio).=====+ - + - =====Samples of an artist's work.[It. portafogli f. portare carry + foglio leaf f. L folium]=====+ - === Nguồn khác ===+ - *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=819 Saga.vn]+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portfolio portfolio]: Corporateinformation+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ - Category: Tham khảo ]]+ 14:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
danh mục đầu tư
Giải thích VN: Kết hợp sở hữu từ hai trở lên các đầu tư Chứng khóan, trái phiếu, hàng hóa, bất động sản, công cụ tương đương tiền mặt, hay các tài sản khác bởi một cá nhân hay nhà đầu tư thuộc tổ chức. Mục đích của danh mục đầu tư là làm giảm rủi ro bằng cách đa loại hóa đầu tư. Xem Portfolio Beta Score, Portfolio Theory.
- investment portfolio hypothesis
- thuyết danh mục đầu tư
- portfolio beta score
- chỉ số bêta của danh mục đầu tư
- portfolio choice
- chọn danh mục đầu tư
- portfolio diversification
- đa dạng hóa danh mục đầu tư
- portfolio income
- thu nhập từ danh mục đầu tư
- portfolio insurance
- bảo hiểm danh mục đầu tư
- portfolio management
- quản lý danh mục đầu tư
- portfolio manager
- nhà quản lý danh mục đầu tư
- portfolio optimization
- tối ưu hóa danh mục đầu tư
tổ hợp chứng khoán đầu tư
- portfolio manager
- người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trị trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
tổng ngạch phiếu khoán
- portfolio investment
- đầu tư tổng ngạch phiếu khoán
- portfolio investments
- đầu tư tổng ngạch phiếu khoán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ