• /dai¸və:sifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đa dạng hoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đa dạng hóa

    Kinh tế

    đa dạng hóa
    business diversification
    đa dạng hóa kinh doanh
    concentration diversification
    sự đa dạng hóa đồng tâm
    congruent production diversification
    sự đa dạng hóa sản xuất thích hợp
    diversification of export
    đa dạng hóa xuất khẩu
    diversification of investment
    đa dạng hóa đầu tư
    diversification of products
    đa dạng hóa sản phẩm
    diversification of the economy
    đa dạng hóa nền kinh tế
    horizontal diversification
    sự đa dạng hóa chiều ngang
    lateral diversification
    đa dạng hóa hàng ngang
    liquidity diversification
    đa dạng hóa khả năng thanh tiêu
    money demand for diversification
    nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ
    portfolio diversification
    đa dạng hóa danh mục đầu tư
    product diversification
    sự đa dạng hóa sản phẩm
    đa giác hóa (vốn, công nghiệp, xí nghiệp, sản phẩm...)
    đa nguyên hóa
    vertical diversification
    đa nguyên hóa hàng dọc
    sự đa dạng hóa
    concentration diversification
    sự đa dạng hóa đồng tâm
    congruent production diversification
    sự đa dạng hóa sản xuất thích hợp
    horizontal diversification
    sự đa dạng hóa chiều ngang
    product diversification
    sự đa dạng hóa sản phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X