• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi===== =====Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)===== ::win [[a]...)
    Hiện nay (05:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ræfl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số=====
    =====Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Raffled]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Raffling]]
    -
    =====bán rút số thưởng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cách bán rút thăm=====
    +
    -
    =====cuộc bán rút thưởng=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====xổ số hiện vật=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bán rút số thưởng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cách bán rút thăm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raffle raffle] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====cuộc bán rút thưởng=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Lottery, draw, sweepstake or US sweepstakes, sweep or USsweeps: The church is holding a raffle for a new car next week.=====
    +
    =====xổ số hiện vật=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bet]] , [[betting]] , [[disposition]] , [[draw]] , [[drawing]] , [[flier ]]* , [[gambling]] , [[game of chance]] , [[gaming]] , [[long odds]] , [[lots ]]* , [[numbers]] , [[numbers game]] , [[pool]] , [[random shot]] , [[speculation]] , [[stake]] , [[sweep]] , [[sweepstake]] , [[tossup]] , [[wager]] , [[wagering]] , [[chance]] , [[debris]] , [[game]] , [[lottery]] , [[refuse]] , [[rubbish]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /ræfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi
    Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)
    win a video in a raffle
    được tặng một đầu video trong cuộc xổ số
    a raffle ticket
    (thuộc ngữ) một vé xổ số

    Ngoại động từ

    Bán hàng bằng cách xổ số
    Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bán rút số thưởng
    cách bán rút thăm
    cuộc bán rút thưởng
    xổ số hiện vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X