• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pju:t/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ri'pju:t/</font>'''=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    *V-ing: [[reputing]]
    *V-ing: [[reputing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. reputation (known by repute).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====(asreputed adj.) (often foll. by to + infin.) be generallyconsidered or reckoned (is reputed to be the best).=====
     
    - 
    -
    =====(asreputed adj.) passing as being, but probably not being (hisreputed father).=====
     
    - 
    -
    =====Reputedly adv. [ME f. OF reputer or Lreputare (as RE-, putare think)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=repute repute] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[believe]] , [[suppose]] , [[think]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[character]] , [[name]] , [[report]] , [[celebrity]] , [[famousness]] , [[notoriety]] , [[popularity]] , [[renown]] , [[reputation]] , [[dignity]] , [[good name]] , [[good report]] , [[prestige]] , [[respect]] , [[status]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /ri'pju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng, tiếng tăm, lời đồn
    a place of ill repute
    nơi có tiếng xấu
    Nổi tiếng, có danh tiếng tốt
    wine of repute
    loại rượu vang nổi tiếng
    to know somebody only by repute
    biết ai chỉ vì nghe tiếng tăm

    Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động)

    Cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
    he is reputed to be the best doctor in the area
    người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng

    Cấu trúc từ

    of repute
    có danh tiếng tốt, nổi tiếng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X