• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng===== =====(vật l...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'reznəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:25, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'reznəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng
    (vật lý) cộng hưởng
    acoustic resonance
    cộng hưởng âm thanh
    atomic resonance
    cộng hưởng nguyên tử

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng hưởng
    nuelear magnetic resonance (NMR)
    cộng hưởng từ -
    resonance potential
    thế cộng hưởng
    sự dội tiếng
    tính âm vang

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng hưởng điện

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự (hiện tượng) cộng hưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng cộng hưởng
    sự cộng hưởng
    acoustic resonance
    sự cộng hưởng âm
    acoustical resonance
    sự cộng hưởng âm (thoại)
    Breit-wignet resonance
    sự cộng hưởng Breit-Wigner
    cavity resonance
    sự cộng hưởng của hốc
    cavity resonance (cavityresonature)
    sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng
    cone resonance
    sự cộng hưởng hình nón
    current resonance
    sự cộng hưởng dòng điện
    cyclotronic resonance
    sự cộng hưởng xyclotron
    electron paramagnetic resonance (EPR)
    sự cộng hưởng thuận từ điện tử
    electron spin resonance (ESR)
    sự cộng hưởng spin điện tử
    EPR (electronparamagnetic resonance)
    sự cộng hưởng thuận từ điện tử
    EPR (electronparamagnetic resonance)
    sự cộng hưởng thuận từ electron
    ferrimagnetic resonance
    sự cộng hưởng ferri từ
    ferromagnetic resonance
    sự cộng hưởng sắt từ
    magnetic resonance
    sự cộng hướng từ
    magnetic resonance
    sự cộng hưởng từ
    mechanical resonance
    sự cộng hưởng cơ
    natural resonance
    sự cộng hưởng riêng
    natural resonance
    sự cộng hưởng tự nhiên
    NMR (nuclearmagnetic resonance)
    sự cộng hưởng từ hạt nhân
    NMR (nuclearmagnetic resonance)
    sự cộng hưởng từ hạt nhận
    nuclear magnetic resonance
    sự cộng hưởng từ hạt nhân
    optical resonance
    sự cộng hưởng quang
    parallel phase resonance
    sự cộng hưởng pha song song
    parallel resonance
    sự cộng hưởng song song
    paramagnetic resonance
    sự cộng hưởng thuận từ
    parametrical resonance
    sự cộng hưởng tham số
    phase resonance
    sự cộng hưởng pha
    quadrupole resonance
    sự cộng hưởng tứ cực
    series resonance
    sự cộng hưởng nối tiếp
    voltage resonance
    sự cộng hưởng điện áp

    Oxford

    N.

    The reinforcement or prolongation of sound by reflectionor synchronous vibration.
    Mech. a condition in which anobject or system is subjected to an oscillating force having afrequency close to its own natural frequency.
    Chem. theproperty of a molecule having a structure best represented bytwo or more forms rather than a single structural formula.
    Physics a short-lived elementary particle that is an excitedstate of a more stable particle. [OF f. L resonantia echo (asRESONANT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X