• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sægə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sægə</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)=====
    =====Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sạp nung đồ gốm=====
    =====sạp nung đồ gốm=====
    Dòng 20: Dòng 19:
    ''Giải thích VN'': 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.
    ''Giải thích VN'': 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also sagger) a protective fireclay box enclosing ceramicware while it is being fired. [prob. contr. of SAFEGUARD]=====
    =====(also sagger) a protective fireclay box enclosing ceramicware while it is being fired. [prob. contr. of SAFEGUARD]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'sægə/

    Thông dụng

    Cách viết khác sagger

    Danh từ

    Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sạp nung đồ gốm

    Giải thích EN: 1. a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired.a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired. 2. a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay.a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay.

    Giải thích VN: 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.

    Oxford

    N.
    (also sagger) a protective fireclay box enclosing ceramicware while it is being fired. [prob. contr. of SAFEGUARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X