• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">si:p</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">si:p</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    *Ving: [[Seeping]]
    *Ving: [[Seeping]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rỉ ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thấm ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thấm (qua)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lọt ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rò rỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thấm=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seep seep] : Chlorine Online
    +
    =====rỉ ra=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====thấm ra=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====thấm (qua)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lọt ra=====
    -
    =====V.intr. ooze out; percolate slowly.=====
    +
    =====rò rỉ=====
    -
    =====N. US a placewhere petroleum etc. oozes slowly out of the ground. [perh.dial. form of OE sipian to soak]=====
    +
    =====thấm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bleed]] , [[drain]] , [[drip]] , [[exude]] , [[flow]] , [[ooze]] , [[percolate]] , [[permeate]] , [[soak]] , [[sweat]] , [[transude]] , [[trickle]] , [[weep]] , [[well]] , [[leach]] , [[transpire]] , [[dribble]] , [[infiltrate]] , [[leak]] , [[spread]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[pour]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /si:p/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)
    water seeping through the roof of the tunnel
    nước rỉ ra qua trần hầm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    rỉ ra
    thấm ra

    Điện lạnh

    thấm (qua)

    Kỹ thuật chung

    lọt ra
    rò rỉ
    thấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    pour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X