• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ=== =====Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...===== ::she sings beautifully ::chị ấy hát hay =...)
    ((trong từ ghép chỉ động vật) cái)
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====(trong từ ghép chỉ động vật) cái=====
    =====(trong từ ghép chỉ động vật) cái=====
    -
    ::[[she-goat]]
    +
    ::[[she]]-[[goat]]
    ::dê cái
    ::dê cái
    -
    ::[[she-ass]]
    +
    ::[[she]]-[[ass]]
    ::lừa cái
    ::lừa cái

    04:07, ngày 29 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Đại từ

    Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
    she sings beautifully
    chị ấy hát hay
    Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
    she sails tomorrow
    ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    Người đàn bà, chị
    she of the black hair
    người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

    Danh từ

    Đàn bà, con gái
    is the child a he or a she?
    đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossible she
    người có thể yêu được
    Động vật cái
    a litter of two shes and a he
    một ổ hai con cái và một con đực
    (trong từ ghép chỉ động vật) cái
    she-goat
    dê cái
    she-ass
    lừa cái

    Oxford

    Pron. & n.

    Pron. (obj. her; poss. her; pl. they) 1 thewoman or girl or female animal previously named or in question.2 a thing regarded as female, e.g. a vehicle or ship.
    Austral. & NZ colloq. it; the state of affairs (she'll beright).
    N.
    A female; a woman.
    (in comb.) female(she-goat).

    Tham khảo chung

    • she : National Weather Service
    • she : amsglossary
    • she : Corporateinformation
    • she : Chlorine Online
    • she : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X