-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´spaiərəl</font>'''/==========/'''<font color="red">´spaiərəl</font>'''/=====Dòng 33: Dòng 29: *V-ing: [[Spiralling]]*V-ing: [[Spiralling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bánh răng trục đối==========bánh răng trục đối=====- =====mặt xoắn vít=====+ =====mặt xoắn vít=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình xoắn ốc==========hình xoắn ốc=====::[[spiral]] [[chamber]]::[[spiral]] [[chamber]]Dòng 48: Dòng 45: ::[[spiral]] [[stair]]::[[spiral]] [[stair]]::cầu thang hình xoắn ốc::cầu thang hình xoắn ốc- =====thuộc hình xoắn ốc=====+ =====thuộc hình xoắn ốc=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu thang xoắn==========cầu thang xoắn=====::[[spiral]] [[staircase]]::[[spiral]] [[staircase]]Dòng 99: Dòng 94: ::đường xoắn ốc Cornu ba tâm::đường xoắn ốc Cornu ba tâm- =====sự xoắn=====+ =====sự xoắn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)==========sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)=====Dòng 111: Dòng 103: ::wage-price [[spiral]]::wage-price [[spiral]]::xoắn ốc lạm phát do tiền lương::xoắn ốc lạm phát do tiền lương- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spiral spiral] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spiral spiral] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spiral&searchtitlesonly=yes spiral] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spiral&searchtitlesonly=yes spiral] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Helix, coil, corkscrew, screw, scroll; whorl, volute,turn, curl: In earlier Greek motifs, the spiral is commonerthan the rectangular fret.==========Helix, coil, corkscrew, screw, scroll; whorl, volute,turn, curl: In earlier Greek motifs, the spiral is commonerthan the rectangular fret.=====Dòng 126: Dòng 114: =====Helical, coiled, screw, corkscrew, cochlear orcochleate; scrolled, volute(d), whorled: A spiral staircase isattractive and space-saving, but hard to use.==========Helical, coiled, screw, corkscrew, cochlear orcochleate; scrolled, volute(d), whorled: A spiral staircase isattractive and space-saving, but hard to use.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
- an inflationary spiral
- sự lạm phát theo đường xoắn ốc
Chuyên ngành
Xây dựng
hình xoắn ốc
- spiral chamber
- buông hình xoắn ốc
- spiral reinforcement
- cốt thép hình xoắn ốc
- spiral stair
- cầu thang hình xoắn ốc
Kỹ thuật chung
đường xoắn ốc
- Cornu spiral
- đường xoắn ốc Coocnuy
- cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu
- Cornu's spiral
- đường xoắn ốc Cornu
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc đẳng giác
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- fast spiral
- đường xoắn ốc bước lớn
- growth spiral
- đường xoắn ốc lớn lên
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hipebolic
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hypebolic
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hyperbolic
- inverted Cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu ngược
- logarithmic double spiral
- đường xoắn ốc kép lôga
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôga
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral method
- phương pháp đường xoắn ốc logarit
- parabolic spiral
- đường xoắn ốc parabôn
- right-handed spiral
- đường xoắn ốc hướng phải
- sine spiral
- đường xoắn ốc sin
- spiral scanning
- quét theo đường xoắn ốc
- steep spiral
- đường xoắn ốc bước lớn
- three-center cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu ba tâm
Kinh tế
xoắn ốc lạm phát
- vicious spiral
- xoắn ốc lạm phát ác tính
- wage-price spiral
- xoắn ốc lạm phát do tiền lương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Winding about a centre in an enlargingor decreasing continuous circular motion, either on a flat planeor rising in a cone; coiled.
Aprogressive rise or fall of prices, wages, etc., each respondingto an upward or downward stimulus provided by the other (aspiral of rising prices and wages).
V. (spiralled,spiralling; US spiraled, spiraling) 1 intr. move in a spiralcourse, esp. upwards or downwards.
Spirality n. spirally adv. [F spiralor med.L spiralis (as SPIRE(2))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ