• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">ti:tʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của he)
    (/* /'''<font color="red">titʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /hel)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">titʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ti:tʃ</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:12, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /ti:tʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .taught

    Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
    to teach children to swim
    dạy cho trẻ con tập bơi
    to teach school
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
    Dạy, truyền (kiếng thức..)
    to teach French
    dạy tiếng Pháp
    to teach mathematics
    dạy toán
    Chủ trương; đưa ra (cái gì) như một thực tế, như một nguyên lý
    my parents taught me never to tell lies
    bố mẹ tôi dạy tôi không bao giờ được nói dối
    (thông tục) thuyết phục (ai) làm, không làm cái gì (bằng trừng phạt hoặc do kinh nghiệm)
    I'll teach you to call me a liar!
    Tao sẽ dạy cho mày dám gọi tao là đồ nói dối!

    Nội động từ

    Làm giáo viên
    she teachs at our local school
    cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi
    teach one's grandmother to suck eggs
    trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
    you can't teach an old dog new tricks
    (tục ngữ) tre già khó uốn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dạy học

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Instruct (in), inform (about), communicate (to), educate,guide, train, tutor, coach, enlighten, edify, indoctrinate,inculcate, instil, school in, demonstrate, show, familiarize oracquaint with, give lessons (in) (to); drill, discipline: Sheis qualified to teach chemistry. Captain Ross taught manyyoungsters to sail. She wants to teach when she completes hertraining.

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. taught) 1 a give systematicinformation to (a person) or about (a subject or skill). b(absol.) practise this professionally. c enable (a person) todo something by instruction and training (taught me to swim;taught me how to dance).
    Advocate as a moral etc. principle(my parents taught me tolerance).
    (foll. by to + infin.) ainduce (a person) by example or punishment to do or not to do athing (that will teach you to sit still; that will teach you notto laugh). b colloq. make (a person) disinclined to do a thing(I will teach you to interfere).
    Aseries of these. teach a person a lesson see LESSON. teachschool US be a teacher in a school. [OE t‘can f. a Gmc root ='show']

    Tham khảo chung

    • teach : National Weather Service
    • teach : Corporateinformation
    • teach : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X