-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========độ dai, độ bền, trạng thái bền, trạng thái vữngchắc, độ cứng vững==========độ dai, độ bền, trạng thái bền, trạng thái vữngchắc, độ cứng vững======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====độ chắc=====+ =====độ chắc==========tính bền dai==========tính bền dai======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ bám chắc=====+ =====độ bám chắc=====- =====độ bền=====+ =====độ bền=====- =====độ dai=====+ =====độ dai=====- =====độ quánh=====+ =====độ quánh=====- =====độ nhớt=====+ =====độ nhớt=====- =====tính bền=====+ =====tính bền==========tính cứng==========tính cứng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toughness toughness] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ cứng=====+ =====độ cứng=====- =====độ nhớt=====+ =====độ nhớt=====- =====tính dai=====+ =====tính dai=====::[[toughness]] [[of]] [[flour]]::[[toughness]] [[of]] [[flour]]::tính dai của khối bột nhào::tính dai của khối bột nhào- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[austerity]] , [[hardness]] , [[harshness]] , [[rigidity]] , [[rigor]] , [[rigorousness]] , [[sternness]] , [[strictness]] , [[stringency]] , [[decidedness]] , [[decisiveness]] , [[determination]] , [[firmness]] , [[purpose]] , [[purposefulness]] , [[resoluteness]] , [[resolution]] , [[resolve]] , [[will]] , [[willpower]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , stringency , decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , will , willpower
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ