-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ju:nidi´rekʃənəl</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ju:nidi´rekʃənəl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Theo một phương hướng duy nhất==========Theo một phương hướng duy nhất=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====đơn hướng=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Unidirectional.gif|200px|(adj) một hướng, đơn hướng]][[Image:Unidirectional.gif|200px|(adj) một hướng, đơn hướng]]=====(adj) một hướng, đơn hướng==========(adj) một hướng, đơn hướng=====- + ===Toán & tin===- === Toán & tin ===+ =====(điều khiển học ) đơn hướng, có một bậc tự do=====- =====một chiều, mộthướng=====+ === Điện====== Điện===- =====một hướng duy nhất=====+ =====một hướng duy nhất=====- + ''Giải thích VN'': Chỉ theo một chiều, hay một hướng.''Giải thích VN'': Chỉ theo một chiều, hay một hướng.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đơn hướng=====+ =====đơn hướng=====::[[unidirectional]] [[antenna]]::[[unidirectional]] [[antenna]]::ăng ten đơn hướng::ăng ten đơn hướngDòng 42: Dòng 36: ::[[unidirectional]] [[transmission]] [[line]]::[[unidirectional]] [[transmission]] [[line]]::đường truyền đơn hướng::đường truyền đơn hướng- =====một chiều=====+ =====một chiều=====- + ''Giải thích VN'': Chỉ theo một chiều, hay một hướng.''Giải thích VN'': Chỉ theo một chiều, hay một hướng.::[[unidirectional]] (flow) [[scavenging]] [[or]] [[uniflow]] [[scavenging]]::[[unidirectional]] (flow) [[scavenging]] [[or]] [[uniflow]] [[scavenging]]Dòng 69: Dòng 62: ::[[unidirectional]] [[voltage]]::[[unidirectional]] [[voltage]]::điện áp một chiều::điện áp một chiều- =====một hướng=====+ =====một hướng=====::[[unidirectional]] [[antenna]]::[[unidirectional]] [[antenna]]::ăng ten một hướng::ăng ten một hướng::[[unidirectional]] [[microphone]]::[[unidirectional]] [[microphone]]::micrô một hướng::micrô một hướng- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Having only one direction of motion, operation, etc.=====- - =====Unidirectionality n. unidirectionally adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unidirectional unidirectional] :Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đơn hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten đơn hướng
- unidirectional circuit
- mạch đơn hướng
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unidirectional flow
- chảy đơn hướng
- unidirectional log-periodic antenna
- ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng
- unidirectional microphone
- micrô đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
- mạng quang đồng bộ đơn hướng
- unidirectional transmission
- sự truyền đơn hướng
- unidirectional transmission line
- đường truyền đơn hướng
một chiều
Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.
- unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
- hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
- unidirectional circuit
- mạch một chiều
- unidirectional clutch
- khớp ly hợp một chiều
- unidirectional conduction
- sự dẫn điện một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- dòng một chiều
- UniDirectional Link Protocol (UDLP)
- Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
- unidirectional microphone
- micrô một chiều
- unidirectional printing
- sự in một chiều
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- unidirectional transmission
- sự truyền một chiều
- unidirectional voltage
- điện áp một chiều
một hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten một hướng
- unidirectional microphone
- micrô một hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ