-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bình bay hơi===== =====Máy làm bay hơi===== =====Bình xì, bình bơm/phun (nước hoa)===== ===...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'veipəraizə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 06:41, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bình làm bay hơi
Giải thích EN: A vessel or still in which liquid is heated until it vaporizes; the heat may be direct, as with hot gases or submerged combustion, or indirect, as with heat-transfer fluid or steam.
Giải thích VN: Một bình hay một bình chưng cất trong đó nước bị đun nóng đến khi bay hơi; nhiệt có thể trực tiếp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ