• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bảng từ vựng=====
    +
    =====bảng từ vựng=====
    ''Giải thích VN'': Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.
    ''Giải thích VN'': Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vốn từ=====
    =====vốn từ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 the (principal) words used in a language or aparticular book or branch of science etc. or by a particularauthor (scientific vocabulary; the vocabulary of Shakespeare).2 a list of these, arranged alphabetically with definitions ortranslations.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cant]] , [[dictionary]] , [[glossary]] , [[jargon]] , [[lexicon]] , [[palaver]] , [[phraseology]] , [[terminology]] , [[thesaurus]] , [[wordbook]] , [[word-hoard]] , [[words]] , [[word-stock]] , [[argot]] , [[dialect]] , [[idiom]] , [[lingo]] , [[patois]] , [[vernacular]] , [[diction]] , [[language]] , [[nomenclature]] , [[slang]] , [[speech]] , [[terms]]
    -
    =====The range of words known to an individual (hisvocabulary is limited).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set of artistic or stylistic formsor techniques, esp. a range of set movements in ballet etc.[med.L vocabularius, -um (as VOCABLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vocabulary vocabulary] : National Weather Service
    +

    10:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /və´kæbjuləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ)
    Từ vựng, vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt)
    extend one's vocabulary
    phát triển vốn từ của mình
    Bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như) vocab

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảng từ vựng

    Giải thích VN: Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.

    Xây dựng

    vốn từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X