-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::lừa ai::lừa ai- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phớt len=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phớt len=====+ === Kỹ thuật chung ========bông==========bông=====::[[basalt]] [[wool]]::[[basalt]] [[wool]]Dòng 94: Dòng 88: =====sợi==========sợi=====- =====sợi len=====+ =====sợi len=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====dê=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====dê=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wool wool] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wool wool] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fine soft wavy hair from the fleece of sheep, goats, etc.2 a yarn produced from this hair. b cloth or clothing made fromit.==========Fine soft wavy hair from the fleece of sheep, goats, etc.2 a yarn produced from this hair. b cloth or clothing made fromit.=====03:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bông
- basalt wool
- bông bazan
- cinder wool
- bông khoáng
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool insulation
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool slap
- tấm bông thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- incombustible glass wool
- bông thủy tinh không cháy
- lead wool
- bông sợi
- loose wool
- bông thủy tinh
- lumpy mineral wool
- bông khoáng dạng cuộn
- marly wool
- bông macnơ
- metal wool
- bông kim loại
- mineral wool
- bông đá
- mineral wool
- bông khoáng
- mineral wool loose materials
- vật liệu bông khoáng xốp
- mineral wool materials and rock wool
- bông khoáng từ đá
- mineral wool strand
- dây bện sợi bông khoáng
- rock wool
- bông đá
- rock wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông xỉ
- steel wool
- bông (bằng) thép
- wood wool
- bông gỗ
- wood wool
- bông gòn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ