-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wool.jpg|200px|Len, dạ, hàng len, đồ len]]+ =====Len, dạ, hàng len, đồ len=====+ === Dệt may====== Dệt may========phớt len==========phớt len=====Dòng 106: Dòng 110: =====Wool-like adj. [OE wull f. Gmc]==========Wool-like adj. [OE wull f. Gmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bông
- basalt wool
- bông bazan
- cinder wool
- bông khoáng
- cotton wool
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool wal
- nút bằng bông len
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool insulation
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool slap
- tấm bông thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- incombustible glass wool
- bông thủy tinh không cháy
- lead wool
- bông sợi
- loose wool
- bông thủy tinh
- lumpy mineral wool
- bông khoáng dạng cuộn
- marly wool
- bông macnơ
- metal wool
- bông kim loại
- mineral wool
- bông đá
- mineral wool
- bông khoáng
- mineral wool loose materials
- vật liệu bông khoáng xốp
- mineral wool materials and rock wool
- bông khoáng từ đá
- mineral wool strand
- dây bện sợi bông khoáng
- rock wool
- bông đá
- rock wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông xỉ
- steel wool
- bông (bằng) thép
- wood wool
- bông gỗ
- wood wool
- bông gòn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ