• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'j&#593;:dstik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'j&#593;:dstik</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====thước Anh (dài 1 yat)=====
    +
    =====thước Anh (dài 1 yat)=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====thước yat=====
     
    - 
    -
    =====tiêu chuẩn so sánh=====
     
    - 
    -
    =====vật chuẩn=====
     
    - 
    -
    =====vật mẫu=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Measure, benchmark, criterion, standard, gauge, basis,touchstone, scale, exemplar: We thought she sang beautifully,but then we had no yardstick against which to judge.=====
     
    -
    == Oxford==
    +
    =====thước yat=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A standard used for comparison.=====
    +
    =====tiêu chuẩn so sánh=====
    -
    =====A measuring rod a yardlong, usu. divided into inches etc.=====
    +
    =====vật chuẩn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vật mẫu=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yardstick yardstick] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barometer]] , [[basis]] , [[benchmark]] , [[criterion]] , [[example]] , [[guide]] , [[guideline]] , [[indicator]] , [[mark]] , [[measure]] , [[meter]] , [[model]] , [[norm]] , [[rule]] , [[sample]] , [[scale]] , [[standard]] , [[tape measure]] , [[test]] , [[gauge]] , [[touchstone]] , [[ruler]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /'jɑ:dstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) yard-wand
    (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

    Dệt may

    thước Anh (dài 1 yat)

    Kinh tế

    thước yat
    tiêu chuẩn so sánh
    vật chuẩn
    vật mẫu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X