• (đổi hướng từ Amassing)
    /ə´mæs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X