• /´a:ki¸treiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác epistyle

    Danh từ

    (kiến trúc) Acsitrap

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dầm đầu cột

    Giải thích EN: 1. the lowest section of an entablature, resting directly on the capitals of two or more columns.the lowest section of an entablature, resting directly on the capitals of two or more columns. 2. a set of decorative moldings around a doorway, window, or other opening.a set of decorative moldings around a doorway, window, or other opening. Giải thích VN: 1. Phần thấp nhất của mũ cột, nằm trên chóp của hai hoặc nhiều cột///2. Một bộ các vật trang trí xung quanh cửa ra vào, cửa sổ, hoặc các cấu trúc cửa khác.

    acsitrap
    door architrave
    cửa Acsitrap
    asitrap
    thanh ốp
    internal architrave
    thanh ốp trong
    window architrave
    thanh ốp cửa sổ
    tấm ốp ổ khóa

    Kỹ thuật chung

    nẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X