-
Chuyên ngành
Xây dựng
dầm đầu cột
Giải thích EN: 1. the lowest section of an entablature, resting directly on the capitals of two or more columns.the lowest section of an entablature, resting directly on the capitals of two or more columns. 2. a set of decorative moldings around a doorway, window, or other opening.a set of decorative moldings around a doorway, window, or other opening. Giải thích VN: 1. Phần thấp nhất của mũ cột, nằm trên chóp của hai hoặc nhiều cột///2. Một bộ các vật trang trí xung quanh cửa ra vào, cửa sổ, hoặc các cấu trúc cửa khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ