• /´æstrəgəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)
    Đường viền miệng (súng đại bác)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chân cột)
    ngấn tròn
    đường viền (đỉnh
    astragal (moulding)
    đường viền đỉnh cột
    đường viền đỉnh cột

    Giải thích EN: A small, semicircular molding, often decorated with a string of beads. . Giải thích VN: Một dải gân trang trí nhỏ hình bán nguyệt thường được trang hoàng bằng một chuỗi hạt.

    Kỹ thuật chung

    đường viền

    Giải thích EN: A vertical molding along the edge of one of a pair of doors or windows, covering the joint between them and serving as a weather seal. Giải thích VN: Đường viền đơn huặc viền đôi chạy dọc theo mép cửa hay cửa sổ, mục đích là để che chắn đường nối giữa cửa & cửa sổ với tường.

    astragal (moulding)
    đường viền đỉnh cột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X