• /ʃʌnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyển hướng
    Sự va chạm
    (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ

    Ngoại động từ

    Chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường) là kém quan trọng hơn)
    Lái (đầu máy xe lửa, toa xe..) đi từ đường này sang đường khác
    to shunting a train into a siding
    cho con tàu đi vào đường tránh
    Thay đổi hướng, thay đổi đường đi; chuyển hướng (của cái gì)
    to shunt the conversation towards more pleasant topics
    chuyển hướng cuộc nói chuyện sang các đề tài dễ chịu hơn
    Hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)

    Nội động từ

    Được chuyển hướng sang đường khác (về con tàu)
    Được chuyển sang nơi khác ( ai/cái gì)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chuyển hướng

    Xây dựng

    sự rẽ điện

    Y học

    ống dẫn, nối tắt

    Điện

    mạch SHUNT

    Giải thích VN: Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.

    Điện lạnh

    mẩu sắt sun từ
    sun điện

    Kỹ thuật chung

    đâm sầm vào
    điện trở song song
    điện trở sun
    đường rẽ
    đường rò
    đường tránh
    shunt line
    đường tránh (thủy lực)
    nhánh rẽ
    nhánh song song
    mạch mắc song song
    mạch rẽ

    Giải thích VN: Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.

    generator, shunt
    máy phát điện mạch rẽ
    shunt coil
    cuộn dây mắc mạch rẽ
    shunt generator
    máy phát điện mạch rẽ
    shunt motor
    động cơ mắc mạch rẽ
    shunt switch
    công tắc mắc mạch rẽ
    shunt-winding dynamo
    đi-na-mô mạch rẽ (máy phát điện một chiều)
    mạch song song
    shunt current
    dòng điện mạch song song
    shunt trip
    bộ cắt mạch song song
    shunt winding
    cuộn dây mạch song song
    mạch sun
    Ayrton shunt
    mạch sun Ayton
    ayrton shunt
    mạch sun vạn năng
    back shunt
    mạch sun ngược
    galvanometer shunt
    mạch sun điện kế
    instrument shunt
    mạch sun dụng cụ đo
    shunt current
    dòng điện mạch sun
    shunt winding
    cuộn dây mạch sun
    mắc song song
    shunt capacitance
    điện dung mắc song song
    shunt resistance
    điện trở mắc song song
    shunt resistor
    điện trở mắc song song
    mắc sun
    song song
    shunt capacitance
    điện dung mắc song song
    shunt circuit
    mạch song song
    shunt compensation
    sự bù song song
    shunt current
    dòng điện mạch song song
    shunt excitation
    kích thích song song
    shunt excitation
    sự kích từ song song
    shunt feed
    dây cấp điện song song
    shunt feed
    dây tải điện song song
    shunt feed
    fiđơ song song
    shunt feed
    sự cấp điện song song
    shunt feedback
    hồi tiếp song song
    shunt generator
    máy phát (điện) kiểu kích từ song song
    shunt generator
    máy phát điện song song
    shunt limit switch
    khóa mạch giới hạn song song
    shunt loading
    gia cảm song song
    shunt motor
    động cơ song song
    shunt reactor
    bộ điện kháng song song
    shunt regulator
    bộ ổn áp song song
    shunt resistance
    điện trở song song
    shunt resistance
    điện trở mắc song song
    shunt resistor
    điện trở song song
    shunt resistor
    điện trở mắc song song
    shunt transition
    chuyển đổi song song
    shunt transition
    sự chuyển đổi song song
    shunt trip
    bộ cắt mạch song song
    shunt trip
    thiết bị nhả song song
    shunt winding
    cuộn dây mạch song song
    shunt-excited
    được kích (từ) song song
    shunt-excited antenna
    ăng ten kích thích song song
    shunt-fed vertical antenna
    ăng ten đứng tiếp sóng song song
    shunt-wound
    được đấu song song
    shunt-wound
    được kích (từ) song song
    shunt-wound dynamo
    đynamô quấn dây song song
    shunt-wound dynamo
    đynamô quấn song song
    shunt-wound motor
    động cơ quấn song song
    shunt-wound motor
    động cơ song song
    stator-fed shunt motor
    động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
    stator-fed shunt motor
    động cơ song song nuôi stato
    sự chuyển hướng
    rẽ
    rẽ mạch
    electric shunt
    rẽ mạch điện
    sự mắc sun
    sun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X