-
Thông dụng
Chuyên ngành
Điện
mạch SHUNT
Giải thích VN: Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.
Kỹ thuật chung
mạch rẽ
Giải thích VN: Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.
mạch sun
- Ayrton shunt
- mạch sun Ayton
- ayrton shunt
- mạch sun vạn năng
- back shunt
- mạch sun ngược
- galvanometer shunt
- mạch sun điện kế
- instrument shunt
- mạch sun dụng cụ đo
- shunt current
- dòng điện mạch sun
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
mắc song song
- shunt capacitance
- điện dung mắc song song
- shunt resistance
- điện trở mắc song song
- shunt resistor
- điện trở mắc song song
song song
- shunt capacitance
- điện dung mắc song song
- shunt circuit
- mạch song song
- shunt compensation
- sự bù song song
- shunt current
- dòng điện mạch song song
- shunt excitation
- kích thích song song
- shunt excitation
- sự kích từ song song
- shunt feed
- dây cấp điện song song
- shunt feed
- dây tải điện song song
- shunt feed
- fiđơ song song
- shunt feed
- sự cấp điện song song
- shunt feedback
- hồi tiếp song song
- shunt generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt limit switch
- khóa mạch giới hạn song song
- shunt loading
- gia cảm song song
- shunt motor
- động cơ song song
- shunt reactor
- bộ điện kháng song song
- shunt regulator
- bộ ổn áp song song
- shunt resistance
- điện trở song song
- shunt resistance
- điện trở mắc song song
- shunt resistor
- điện trở song song
- shunt resistor
- điện trở mắc song song
- shunt transition
- chuyển đổi song song
- shunt transition
- sự chuyển đổi song song
- shunt trip
- bộ cắt mạch song song
- shunt trip
- thiết bị nhả song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt-excited
- được kích (từ) song song
- shunt-excited antenna
- ăng ten kích thích song song
- shunt-fed vertical antenna
- ăng ten đứng tiếp sóng song song
- shunt-wound
- được đấu song song
- shunt-wound
- được kích (từ) song song
- shunt-wound dynamo
- đynamô quấn dây song song
- shunt-wound dynamo
- đynamô quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song
- stator-fed shunt motor
- động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ song song nuôi stato
sun
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ