• (đổi hướng từ Balloted)
    /'bælət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá phiếu
    Sự bỏ phiếu kín
    Tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
    Sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
    to elect (vote) by ballot
    bầu bằng phiếu kín
    to take a ballot
    quyết định bằng cách bỏ phiếu

    Nội động từ

    Bỏ phiếu
    Rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bỏ phiếu
    straw ballot
    bỏ phiếu thử

    Kỹ thuật chung

    bỏ phiếu (kín)
    phiếu
    ballot box
    hộp phiếu
    ballot problem
    bài toán bỏ phiếu
    straw ballot
    bỏ phiếu thử

    Kinh tế

    rút thăm
    weighted ballot
    rút thăm thiên vị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    vote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X